Tổng quan
VRayPhysicalCamera sử dụng các cài đặt máy ảnh trong thực tế như f-stop, tiêu cự và tốc độ cửa trập để thiết lập máy ảnh CG ảo. Nó cũng giúp bạn dễ dàng sử dụng các nguồn sáng có khả năng chiếu sáng trong thế giới thực, chẳng hạn như VRayLight với các đơn vị vật lý hoặc VRaySun và VRaySky.
Hình ảnh do Ken Vollmer cung cấp
Tính năng cơ bản và hiển thị (Basic & Display)
Targeted – Chỉ định xem máy ảnh có mục tiêu trong cảnh 3ds Max hay không. Nếu được bật, bạn có thể xác định loại máy ảnh. Điều này chủ yếu ảnh hưởng đến hiệu ứng làm mờ chuyển động do máy ảnh tạo ra.
Still cam – Mô phỏng một máy ảnh chụp ảnh tĩnh với màn trập (shutter) thông thường.
Movie cam – Mô phỏng một máy ảnh chuyển động có màn trập hình tròn (circular shutter)
Video cam – Mô phỏng máy quay video không màn trập với ma trận CCD ( CCD matrix)
Target distance – Hiển thị khoảng cách từ máy ảnh đến mục tiêu máy ảnh, khi Targeted được bật.
Focus distance – Nếu được bật, chỉ định khoảng cách mà các đối tượng được lấy nét.
Show cone – Kiểm soát xem có hay không và khi nào hiển thị bản xem trước của phạm vi quan sát (field of view) và mặt phẳng tiêu điểm (focus plane) của máy ảnh.
Selected – Chỉ hiển thị bản xem trước khi máy ảnh được chọn.
Always – Liên tục bật bản xem trước.
Never – Thường xuyên tắt chế độ xem trước.
Show horizon line – Khi được bật, hiển thị đường chân trời của máy ảnh trong khung nhìn (viewport)
Độ phơi sáng, phạm vi quan sát, khoảng cách tiêu cự (exposure, field of view, focus distance)
Khoảng cách lấy nét của physical camera (như được chỉ định bởi thông số Target distance hoặc Focus distance) ảnh hưởng đến độ phơi sáng của hình ảnh và phạm vi quan sát của máy ảnh, đặc biệt nếu khoảng cách lấy nét gần với máy ảnh. Đây là một hiệu ứng có thể được quan sát bằng máy ảnh trong thế giới thực như được minh họa trong các hình ảnh dưới đây.
Thiết lập là một bảng trắng với một hình chữ nhật nhỏ màu đen và có một máy ảnh ở phía trước. Chú ý cách thay đổi khoảng tiêu cự tạo ra ảnh có độ sáng khác nhau mặc dù độ sáng và tất cả các thông số máy ảnh khác đều giống nhau trong cả hai trường hợp. Và bạn cũng nên nhận thấy sự thay đổi trong phạm vi quan sát.
Máy ảnh được lấy nét trên bảng trắng; đối với màu xám xấp xỉ tầm RGB 104, 104, 104.
Máy ảnh được lấy nét ở tại điểm vô cực (infinity); màu xám xấp xỉ RGB 135, 135, 135.
Mặt bên của máy ảnh tập trung vào bảng trắng.
Góc nhìn bên của máy ảnh được lấy nét ở vô cực.
Cảm biến và ống kính (Sensor & Lens)
Field of view – Khi được bật, thiết lập pham vi quan sát trực tiếp mà không cần thiết lập Film gate và Focal length.
Film gate (mm) – Chỉ định kích thước bề ngang của cổng phim (film gate) tính bằng milimét. Lưu ý rằng cài đặt này có tính đến cấu hình đơn vị hệ thống để tạo ra kết quả chính xác. Kích thước cổng phim dọc được tính toán theo tỷ lệ khung hình ảnh (kích thước phim dọc = kích thước phim ngang / tỷ lệ khung hình).
Focal length (mm) – Chỉ định độ dài tiêu cự (focal length) tương đương của ống kính máy ảnh. Cài đặt này tính đến cấu hình đơn vị hệ thống để tạo ra kết quả chính xác.
Zoom factor – Chỉ định hệ số thu phóng (zoom factor). Giá trị lớn hơn 1, phóng to hình ảnh; giá trị nhỏ hơn 1, thu nhỏ hình ảnh. Điều này cũng tương tự như khi hình ảnh kết xuất được phóng to
Ví dụ: Hệ số thu phóng (zoom factor)
Tham số này xác định độ phóng to(trong và ngoài) của hình ảnh cuối cùng. Nó không di chuyển máy ảnh về phía trước cũng như phía sau.
Các cài đặt không đổi sau được sử dụng cho một số thông số: Exposure được đặt thành chế độ Physical Exposure, F-Number là 4,0, Shutter speed (Tốc độ màn trập) là 8,0, Film speed (ISO) là 100,Vignetting đang bật, White balance (Cân bằng trắng) là màu trắng.
Zoom factor = 1.0
Zoom factor = 2.0
Aperture (khẩu độ)
Film speed (ISO) – Xác định công suất của phim (tức là độ nhạy). Các giá trị nhỏ hơn làm cho hình ảnh tối hơn, trong khi các giá trị lớn hơn làm cho nó sáng hơn. Để biết thêm thông tin, hãy xem ví dụ về Kiểm soát độ phơi sáng (exposure): Tốc độ Phim (film speed) (ISO) bên dưới.
F-Number – Xác định độ rộng của khẩu độ máy ảnh và gián tiếp, độ phơi sáng. Nếu tùy chọn Exposure được chọn, việc thay đổi F-number sẽ ảnh hưởng đến độ sáng của ảnh. Để biết thêm thông tin, hãy xem ví dụ Kiểm soát phơi sáng (exposure control) – số f (s-top) phía bên dưới.
Shutter speed (s^-1) – Chỉ định tốc độ màn trập, theo giây nghịch đảo (inverse seconds) cho máy ảnh chụp ảnh tĩnh (photographic camera). Ví dụ, tốc độ cửa trập 1/30 s tương ứng với giá trị 30 cho thông số này. Để biết thêm thông tin, hãy xem ví dụ về Kiểm soát độ phơi sáng – Tốc độ màn trập bên dưới.
Shutter angle (deg) – Chỉ định góc màn trập (tính bằng độ) cho máy ảnh phim.
Shutter offset (deg) – Chỉ định độ lệch màn trập (tính bằng độ) cho máy ảnh phim.
Latency (s) – Chỉ định độ trễ của ma trận CCD (tính bằng giây) khi chế độ máy ảnh được đặt thành Video cam.
Ví dụ: Tốc độ phim (ISO)
Thông số tốc độ phim (ISO) xác định độ nhạy của phim và do đó là độ sáng của hình ảnh. Nếu giá trị ISO cao (phim nhạy cảm hơn với ánh sáng), hình ảnh sẽ sáng hơn. Giá trị ISO thấp hơn có nghĩa là phim kém nhạy hơn và tạo ra hình ảnh tối hơn.
Hình ảnh trong ví dụ này cho thấy hiệu ứng của việc thay đổi Film speed (ISO) (tốc độ phim). Các cài đặt không đổi sau được sử dụng cho một số thông số: Exposure được đặt thành Physical Exposure, Shutter speed là 8,0, F-Number là 4,0, Vignetting đang bật và White balance là màu trắng.
Ví dụ: Số F (f-stop)
Lưu ý: Tất cả hình ảnh từ các ví dụ sau được hiển thị bằng cách sử dụng bộ VRaySun và VRaySky với các thông số mặc định của chúng.
Thông số F-Number kiểm soát kích thước khẩu độ của máy ảnh ảo (virtual camera). Giảm giá trị F-Number làm tăng kích thước khẩu độ và do đó làm cho hình ảnh sáng hơn vì nhiều ánh sáng đi vào máy ảnh hơn. Ngược lại, tăng F-Number làm cho hình ảnh tối hơn, khi khẩu độ được đóng lại. Tham số này cũng xác định lượng hiệu ứng Depth of Field (Độ sâu trường ảnh – DOF).
Các hình ảnh trong ví dụ này cho thấy tác dụng của việc thay đổi F-Number. Các cài đặt không đổi sau đây được sử dụng cho một số thông số: Exposure được đăt thành Physical Exposure, Shutter speed là 8.0, Film speed (ISO) là 100, Vignetting đang bật, White balance là màu trắng.
Ví dụ: Tốc độ màn trập (shutter speed)
Thông số Shutter speed (tốc độ màn trập) xác định thời gian phơi sáng cho camera ảo. Thời gian này càng lâu (giá trị tốc độ màn trập nhỏ), hình ảnh sẽ càng sáng. Ngược lại nếu thời gian phơi sáng ngắn hơn (giá trị tốc độ màn trập cao), hình ảnh sẽ tối hơn. Tham số này cũng ảnh hưởng đến hiệu ứng làm mờ chuyển động.
Hình ảnh trong ví dụ này cho thấy tác động của việc thay đổi tốc độ màn trập (Shutter speed). Các cài đặt không đổi sau đây được sử dụng cho một số thông số: Exposure được đăt thành Physical Exposure, Shutter speed là 4.0, Film speed (ISO) là 100, Vignetting đang bật, White balance là màu trắng.
Độ sâu trường ảnh & Hiệu ứng làm mờ chuyển động
Depth of field – Bật hiệu ứng độ sâu trường ảnh (depth of field – DOF). Lưu ý rằng độ sâu trường ảnh phụ thuộc vào các thông số Focus distance (khoảng cách tiêu cự) và F-Number. Để biết thêm chi tiết, hãy xem ví dụ về độ sâu tbên trường ảnh bên dưới.
Motion blur – Cho phép làm mờ chuyển động (motion blur). Lưu ý rằng làm mờ chuyển động phụ thuộc vào tốc độ di chuyển của các đối tượng, cũng như cài đặt Shutter (màn trập của máy ảnh). Để biết thêm chi tiết, hãy xem các ví dụ vềhiệu ứng làm mờ chuyển động ở bên dưới
Ví dụ: Độ sâu trường ảnh (DoF)
Để bật hiệu ứng DoF, bạn cần bật tùy chọn Depth of field trong phần giới thiệu DoF & Motion blur của máy ảnh vật lý (physical camera). Hiệu ứng này được nhìn thấy mạnh mẽ nhất khi máy ảnh ở gần một đối tượng, chẳng hạn như khi chụp cận cảnh (macro photo). Để có hiệu ứng DoF mạnh, khẩu độ máy ảnh phải mở rộng (nghĩa là giá trị F-Number nhỏ).
Điều đó có thể dẫn đến hình ảnh rất cháy và sáng, vì vậy để bảo toàn độ sáng như nhau trên toàn bộ hình ảnh, tốc độ màn trập phải được rút ngắn. Và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, Focus distance (Khoảng cách lấy nét) xác định phần nào của cảnh sẽ thực sự được lấy nét. Để lấy nét gần, bạn sẽ cần một giá trị nhỏ và ngược lại – giá trị cao hơn cho tiêu điểm xa.
Đối với các hình ảnh trong ví dụ này, các cài đặt không đổi sau được sử dụng cho một số thông số: Exposure được đặt thành Exposure Value, F-Number là 1,0, EV V là 7,0, Shutter speed là 125, Vignetting đang tắt.
Ví dụ: Hiệu ứng làm mờ chuyển động (motion blur)
Để bật hiệu ứng làm mờ chuyển động, bạn cần bật tùy chọn Motion blur trong cuộn DoF & Motion blur của máy ảnh vật lý. Mức độ nhòe chuyển động được xác định bởi tốc độ của chính đối tượng chuyển động cũng như cài đặt tốc độ màn trập của máy ảnh. Tốc độ màn trập lâu sẽ tạo ra nhiều chuyển động nhòe hơn, vì chuyển động của đối tượng được theo dõi trong một thời gian lâu hơn. Ngược lại, tốc độ cửa trập ngắn sẽ ít tạo ra hiện tượng nhòe chuyển động hơn.
Trong ví dụ này, mái ngói rơi đang di chuyển nhanh hơn chậu hoa, điều này gây ra sự khác biệt trong hiệu ứng chuyển động mờ.
Đối với hình ảnh trong ví dụ này, các cài đặt không đổi sau đây đã được sử dụng cho một số thông số: Exposure được đặt thành Exposure Value, EV được đặt thành 7 và Vignetting được bật.
Motion blur đang bật, F-Number = 8.0, Shutter speed = 40.0
Màu sắc và độ phơi sáng (color & exposure)
Chỉ định cách cài đặt F-number, Shutter speed và Film speed (ISO) ảnh hưởng đến độ sáng của ảnh. Để biết thêm thông tin, hãy xem ví dụ vềđộ phơi sáng, phạm vi khu vực và khoảng cách tiêu cự ở trên.
No Exposure – Shutter speed, F-number và ISO không ảnh hưởng đến độ sáng của ảnh;
Physical Exposure – Độ sáng của hình ảnh được kiểm soát bởi Shutter speed, F-number và ISO;
Exposure Value (EV) – Sử dụng Exposure value (giá trị phơi sáng) để kiểm soát độ sáng của ảnh. Làm mờ thông số ISO và chỉ sử dụng các giá trị Shutter speed (Tốc độ màn trập) và F-number cho Motion Blur (Độ mờ chuyển động) và Độ sâu trường ảnh tương ứng.
Exposure value – Kiểm soát giá trị phơi sáng khi tùy chọnExposure Value (EV) được chọn.
Vignetting – Khi được bật, nó sẽ mô phỏng hiệu ứng làm mờ nét ảnh quang học của máy ảnh trong thế giới thực. Có thể chỉ định độ mạnh của hiệu ứng làm mờ viền (vignetting), trong đó 0,0 là không có vignetting và 1,0 là vignetting thông thường. Để biết thêm thông tin, hãy xem ví dụ vềHiệu ứng mờ viền bên dưới.
White balance – Cho phép sửa đổi bổ sung đầu ra hình ảnh. Các đối tượng trong cảnh có màu được chỉ định sẽ xuất hiện màu trắng trong ảnh. Lưu ý rằng chỉ màu sắc được xem xét; độ sáng của màu sẽ bị bỏ qua. Có một số cài đặt trước có thể được sử dụng, đáng chú ý nhất là cài đặt trước Ánh sáng ban ngày (Daylight preset) cho cảnh bên ngoài. Để biết thêm thông tin, hãy xem ví dụ về Cân bằng trắng bên dưới.
Custom balance – Chỉ định cân bằng trắng tùy chỉnh.
Temperature (K) – Chỉ định nhiệt độ (tính bằng Kelvins) khi White balance được đặt thành Temperature
Ví dụ: Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Thông số này kiểm soát hiệu ứng mờ viền quang học của máy ảnh trong thế giới thực.
OFF (Tắt)
Ví dụ: Cân bằng trắng (White balance)
Sử dụng màu White balance cho phép sửa đổi bổ sung đầu ra của hình ảnh. Các đối tượng trong cảnh có màu được chỉ định sẽ xuất hiện màu trắng trong ảnh. Ví dụ. đối với cảnh ánh sáng ban ngày, đây phải là màu hồng đào để bù cho màu của ánh sáng mặt trời, v.v.
Hình ảnh trong ví dụ này cho thấy hiệu ứng của việc thay đổi White balance. Các cài đặt không đổi sau đây được sử dụng cho một số thông số:Exposure được đặt thành PPhysical Exposure, F-Number là 8,0, Shutter speed là 200,0, Film speed (ISO) là 200,0 và Vignetting đang tắt.
White balance có màu hơi xanh (196, 226, 255)
White balance ấm hơn (240, 200, 114)
Nghiêng & Dịch chuyển (Tilt & Shift)
Automatic vertical tilt – Khi được bật, giữ nguyên độ nghiêng dọc khi máy ảnh đang được làm động.
Vertical Tilt – Nghiêng dọc cho phép mô phỏng ống kính nghiêng cho quá trình phối cảnh 2 điểm (2-point perspective)
Horizontal tilt – Độ nghiêng ngang cho phép mô phỏng thấu kính nghiêng cho phối cảnh 2 điểm. Thay đổi các thông số này tương tự như áp dụng công cụ sửa đổi máy ảnh.
Horizontal shift – Tắt phạm vi quan sát của máy ảnh theo chiều ngang như một phần nhỏ của chế độ xem hiện tại. Ví dụ: giá trị 0,5 sẽ bù trừ cho máy ảnh một nửa chiều rộng hình ảnh hiện tại sang phía bên trái.
Vertical shift – Dịch chuyển theo chiều dọc sẽ bù trừ phạm vi quan sát của máy ảnh như một phần nhỏ của chế độ xem hiện tại. Ví dụ: giá trị 0,5 sẽ bù đắp cho máy ảnh một nửa chiều cao hình ảnh hiện tại trở lên.
Sử dụng các nút Guess vert tilt (Đo độ nghiêng) và Guess horiz tilt (Đo độ nghiêng đường chân trời) để đạt được phối cảnh 2 điểm. Để biết thêm thông tin, hãy xem các ví dụ bên dưới.
Ví dụ: Xoay dọc (vertical tilt)
Sử dụng tham số này, bạn có thể đạt được phối cảnh 2 điểm. Để việc đó được thực hiện tự động, hãy sử dụng nút Guess vert tilt
Ví dụ: Xoay ngang (horizontal tilt)
Sử dụng tham số này, bạn có thể đạt được phối cảnh 2 điểm. Để điều đó được thực hiện tự động, hãy sử dụng nút Guess horiz tilt
Ví dụ: Dịch chuyển ngang (horizontal shift)
Sử dụng thông số này bạn có thể bù đắp được vào phạm vi khoảng cách của máy ảnh
0.2
-0.2
Ví dụ: Xoay dọc (Vertical shift)
Sử dụng thông số này, bạn có thể bù đắp phạm vi quan sát của máy ảnh
-0.2
Hiệu ứng Bokeh
Các thông số này kiểm soát hiệu ứng bokeh khi độ sâu trường ảnh được bật.
Blades – Xác định hình dạng của khẩu độ máy ảnh. Khi bị tắt, một khẩu độ tròn hoàn hảo sẽ được mô phỏng. Khi được bật, một khẩu độ đa giác sẽ được mô phỏng, với số lượng blade được chỉ định.
Rotation (deg) – Xác định chuyển động quay của các blade theo độ.
Center bias – Xác định một hình dạng thiên vị cho hiệu ứng bokeh. Giá trị dương làm cho rìa ngoài của hiệu ứng bokeh sáng hơn; giá trị âm làm cho trung tâm của hiệu ứng sáng hơn.
Anisotropy – Cho phép kéo dài hiệu ứng bokeh theo chiều ngang hoặc chiều dọc để mô phỏng ống kính anamorphic. Nếu bạn muốn tỷ lệ chiều cao trên chiều rộng của hiệu ứng bokeh là k: 1, thì giá trị cho tính dị hướng (anisotropy) phải là sqrt (1 / k) -1. Ví dụ: đối với anamorphic bokeh, là 2,39: 1, giá trị dị hướng phải là -0,353.
Optical vignetting – Kiểm soát cường độ của optical vignetting (họa tiết mờ viền quang học), còn được gọi là họa tiết mắt mèo. Hiệu ứng này là do hình dạng của các điểm sáng bokeh giống với hình dạng của khẩu độ. Khi khoảng cách đến trục quang học tăng lên, các điểm sáng bokeh dần dần bị thu hẹp và bắt đầu giống với hình dạng của mắt mèo. Khoảng cách từ tâm ảnh càng lớn thì mắt mèo càng hẹp lại.
Hiệu ứng họa tiết quang học có xu hướng mạnh hơn ở ống kính góc rộng và ống kính khẩu độ lớn, nhưng hiệu ứng này có thể được nhận thấy với hầu hết các ống kính chụp ảnh.
Tính toán Optical vignetting hiện nay rất chậm; nó có thể tạo ra nhiễu trong những hình ảnh khó làm sạch.
Bitmap aperture –Cho phép sử dụng hình ảnh (được chỉ định trong trường bên dưới) để kiểm soát hình dạng khẩu độ cũng như bất kỳ bụi bẩn hoặc vết xước nào có thể ảnh hưởng đến hiệu ứng bokeh. Màu trắng biểu thị các khu vực trong suốt và màu đen biểu thị các khu vực không trong suốt.
Affect exposure – Khi được bật, hiệu ứng bokeh sẽ ảnh hưởng đến độ phơi sáng tổng thể của hình ảnh.
Bitmap resolution – Chỉ định độ phân giải mà tại đó kết cấu sẽ được lấy mẫu khi tính toán hiệu ứng bokeh.
Độ biến dạng (distortion)
Các tùy chọn trong đợt triển khai này kiểm soát độ méo ống kính của máy ảnh.
Distortion type – Chỉ định cách xác định độ biến dạng.
Quadratic – Loại biến dạng mặc định. Nó sử dụng một công thức đơn giản dễ tính toán hơn so với phương pháp Cubic .
Cubic – Được sử dụng trong một số chương trình theo dõi camera như SynthEyes, Boujou, v.v. Nếu bạn định sử dụng một trong các chương trình này, thì nên sử dụng loại biến dạng này.
Lens file – Sử dụng tệp .lens được tạo bằng công cụ Phân tích ống kính V-Ray (Lens Analysis) và được chỉ định trong trường Lens file
Texture – Sử dụng tệp kết cấu được tạo trong ứng dụng của bên thứ ba (tức là Nuke) và được chỉ định trong trường distortion map
Amount – Chỉ định hệ số biến dạng cho ống kính máy ảnh khi Distortion type được đặt thành Quadratic hoặc Cubic. Giá trị 0,0 có nghĩa là không có biến dạng; giá trị dương tạo ra biến dạng “thùng” (barrel), trong khi giá trị âm tạo ra biến dạng “gối” (pillow). Để biết thêm thông tin, hãy xem ví dụ về sự biến dạng bên dưới.
Lens file – Khi Distortion type được đặt thành Lens file, khe cắm này chỉ định tệp thấu kính, chứa dữ liệu biến dạng.
Map – Khi Distortion type được đặt thành Texture, vị trí này chỉ định bản đồ có chứa dữ liệu biến dạng.
Ví dụ: Độ biến dạng (Distortion)
Có thể thấy rõ sự khác biệt giữa Cubic và Quadratic. Loại khối nên được sử dụng trong một số chương trình theo dõi camera như SynthEyes, Boujou, v.v.
Có thể đạt được các hiệu ứng tương tự như độ biến dạng của Cubic và Quadratic với sự trợ giúp của bản đồ UV. Bản đồ phải được tạo thông qua một plugin của bên thứ ba (tức là Nuke) hoặc thông qua công cụ V-Ray Lens Analyzer. Để có kết quả chính xác hơn, chúng tôi khuyên bạn nên lưu bản đồ UV của mình dưới dạng 32bit exr.
Trong phần giới thiệu độ biến dạng của các thông số máy ảnh, hãy đặt Distortion type thành Texture và liên kết bản đồ UV trong khe Map
Kết quả kết xuất
Kết quả kết xuất
Bản đồ độ biến dạng UV (UV distortion map)
UV distortion map
Clipping và Environment
Các thông số này kiểm soát các khía cạnh bổ sung khác nhau của máy ảnh.
Clipping – Khi được bật, hãy bật tính năng cắt (clipping) gọn bớt camera.
Near/Far clipping plane – hỉ định phạm vi cắt gần / xa khi Tính năng clipping được bật.
Near/Far environment range – Chỉ định phạm vi môi trường gần / xa (được sử dụng bởi một số hiệu ứng khí quyển trong 3ds Max).
Màn trập cuộn (Rolling Shutter)
Việc triển khai màn trập cuộn sẽ khả dụng nếu tùy chọn Motion Blur được bật.
Mode – Chỉ định xem có bật hiệu ứng màn trập cuộn hay không cũng như hướng của màn trập.
Disabled (Vô hiệu hóa)
Top to bottom (Từ trên xuống dưới)
Bottom to top (Dưới lên trên)
Left to right (Trái sang phải)
Right to left (Phải sang trái)
Duration (s^-1) – Thời gian để màn trập đi qua hình ảnh trong 1 giây.
Ví dụ: Hiệu ứng màn trập cuộn (Rolling Shutter Effect)
Ví dụ dưới đây cho thấy một bức ảnh chụp cánh quạt máy bay đang quay. Hình ảnh đầu tiên có hiệu ứng mờ chuyển động được áp dụng và hiệu ứng màn trập cuộn bị tắt. Hình ảnh thứ hai cho thấy hiệu ứng màn trập cuộn được bật (Từ trên xuống dưới)
ON (bật)
Lưu ý
- Công cụ sửa đổi máy ảnh sẽ không hoạt động với VRayPhysicalCamera. Thay vào đó, hãy sử dụng thông số Vertical tilt của máy ảnh cho cùng mục đích.
- Có ba loại FoV (phạm vi quan sát): ngang (horizontal), dọc (vertical và chéo (diagonal). FoV ngang phụ thuộc vào kích thước cổng phim, độ dài tiêu cự, khoảng cách lấy nét và hệ số thu phóng. Ngoài bốn tham số đó, FoV dọc và chéo phụ thuộc vào tỷ lệ khung hình ảnh. VRayPhysicalCamera luôn sử dụng FOV ngang.
- Cài đặt DOF trong hộp thoại Render Scene không có hiệu lực khi VRayPhysicalCamera được sử dụng. Thay vào đó, bạn phải sử dụng cài đặt DoF của chính máy ảnh.
- Một số cài đặt làm mờ chuyển động (Duration, v.v.) không ảnh hưởng đến VRayPhysicalCamera. Thay vào đó, chuyển động nhòe do chính máy ảnh điều khiển (thông qua các thông số Shutter speed-Tốc độ màn trập, v.v.). Xem thêm thông số kết xuất Chuyển động mờ.
Hãy tìm hiểu và tải ngay V-Ray tại website được ủy quyền tại Việt Nam bởi tập đoàn Chaos Group tại đây
Đón xem những thông tin về những tiện ích hữu ích của những sản phẩm khác của Iworld.com.vn tại đây
Biên dịch bởi Phạm Hồng Hiệp – Iworld.com.vn